"Là người khác" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Là người khác)

Low quality sentence examples

Ông ấy- là người khác.
Him: he is another's.
Ông ấy- là người khác.
Man- he's something else.
Còn chủ thread là người khác.
The common thread is somebody else.
Hay, họ là người khác?
Or, are they other people?
Hôm qua, tôi là người khác.
Yesterday, I was someone else.
Hầu hết mọi người là người khác.
Most people are other people.
Người làm là người khác.
Hell is other people.'.
Thì không thể là người khác?
Can't it be someone else?
Không phải tôi, là người khác.
It's not me, it's someone else.
Dân tộc luôn là người khác.
The elite are always someone else.
Tôi tưởng anh ta là người khác.
I thought he was someone else.
Tôi cứ tưởng cô là người khác.
I thought you were someone else.
Tôi là người khác thật mà!
I am the true other!
Và tôi không phải là người khác.
And that I am no other.
Sao phải cố là người khác?
Why try to be someone else?
Có chủ sở hữu là người khác.
The owner is somebody else.
Anh cũng sẽ phải là người khác.
You will have to be someone else.
Thế là người khác rùi.
Others were leaking.
Em nói: không là người khác.
He says, neither is anyone else.
Thượng Đế, ngài là người khác.
My God, you are something else.