Examples of using Là tệ in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
cô nghĩ thế là tệ?
Emma Thompson nói Sexism in Hollywood là tệ hơn bao giờ hết.
Tôi biết, mất tiền đúng là tệ, nhưng.
Vài chuyện trong đời là tệ.
Nhưng thế là tệ đấy.
Cậu biết điều gì là tệ không?
muỗi với sư tử là tệ à?
Trừ việc nó khá là tệ.
chị nghĩ thế là tệ.
Không, nó là tệ.
Vì thế, khi chằn tinh bắt cóc một công nương Thật là tệ.
Một cái mặt cười. Ôi, chị nghĩ thế là tệ.
Nó… Gì cơ? Khá là tệ, phải không?
Nó… Gì cơ? Khá là tệ, phải không?
Nhưng nợ tiền tôi… là tệ lắm đó.
Tỷ lệ cược 6: 5 là tệ hơn so với 3: 2.
Tôi nghĩ 2017 là tệ lắm rồi.
Ai nói Facebook là tệ nào!
Đó là tệ hơn hệ thống ngân hàng thông thường", Hoskinson nói.
Đó là tệ hơn hệ thống ngân hàng thông thường", Hoskinson nói.