LÀ TỆ in English translation

is bad
là xấu
hại
tốt
tệ
rất xấu
được xấu
rất tồi tệ
là tồi
dở
là ác
is terrible
là khủng khiếp
rất khủng khiếp
rất tệ
rất kinh khủng
thật khủng khiếp
quá là kinh khủng
thật là kinh khủng
is worse
là xấu
hại
tốt
tệ
rất xấu
được xấu
rất tồi tệ
là tồi
dở
là ác
are bad
là xấu
hại
tốt
tệ
rất xấu
được xấu
rất tồi tệ
là tồi
dở
là ác

Examples of using Là tệ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
cô nghĩ thế là tệ?
you think that's bad?
Emma Thompson nói Sexism in Hollywood là tệ hơn bao giờ hết.
Emma Thompson says that sexism in acting industry is worse than ever.
Tôi biết, mất tiền đúng là tệ, nhưng.
I mean, the money is bad, but…(SIGHS).
Vài chuyện trong đời là tệ.
Some things in life are bad.
Nhưng thế là tệ đấy.
But that's bad.
Cậu biết điều gì là tệ không?
You know what's bad?
muỗi với sư tử là tệ à?
mosquitoes and lions are bad?
Trừ việc nó khá là tệ.
Except for that it's bad.
chị nghĩ thế là tệ.
I think that's bad.
Không, nó là tệ.
No, it's bad.
Vì thế, khi chằn tinh bắt cóc một công nương Thật là tệ.
When an ogre in the bush Grabs a lady by the tush, that's bad- Paid.
Một cái mặt cười. Ôi, chị nghĩ thế là tệ.
Oh, I think that's bad. A smiley face!
Nó… Gì cơ? Khá là tệ, phải không?
What? That's bad, right? It?
Nó… Gì cơ? Khá là tệ, phải không?
It… that's bad, right? What?
Nhưng nợ tiền tôi… là tệ lắm đó.
But owing me money… that's bad.
Tỷ lệ cược 6: 5 là tệ hơn so với 3: 2.
Odds are worse for you than 3:2.
Tôi nghĩ 2017 là tệ lắm rồi.
Like I thought 2017 was bad.
Ai nói Facebook là tệ nào!
And they said facebook was bad!
Đó là tệ hơn hệ thống ngân hàng thông thường", Hoskinson nói.
It's worse than in the banking system,“continued Hoskinson.
Đó là tệ hơn hệ thống ngân hàng thông thường", Hoskinson nói.
That's worse than the conventional banking system,” Hoskinson said.
Results: 158, Time: 0.0216

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English