Examples of using Là website in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nếu website bạn là website buôn bán, dịch vụ,….
Không chỉ là website thông thường.
Tận hưởng đi, đó là website của bạn!”.
WEB là website thuộc sở hữu và điều hành bởi Great Western Consortium.
Đây là website sao?
Sàn giao dịch TMĐT VIETNAMWORKS là website có đối tượng độc giả lớn.
Một ví dụ tốt của một cấu trúc liên kết nội bộ là website Wikipedia. com.
Câu trả lời chính là website.
Một trong những kênh quan trọng là website.
Đâu là blog và đâu là website?
Đâu là blog và đâu là website?
Một trong số đó đó là website.
Điều duy nhất còn lại sau đó là website omegle.
Một trong các phương tiện kinh doanh thực phẩm hiệu quả nhất hiện nay chính là Website.
Câu trả lời chính là website.
Chỉ 1 thao tác nữa thôi là website đã có thể xuất hiện trên Internet rồi.
Đây là website mang tính chất kinh doanh
Org là website bạn cần nếu bạn mong muốn tự tạo một web WordPress riêng( self- hosted WordPress site).
Jp, đây là website mà Amazon dành riêng cho thị trường Nhật Bản vô cùng phát triển.
Nếu sau đó bạn thấy có 4 dòng bắt đầu bằng Reply from…, nghĩa là website đó không có trục trặc gì.