LÀM CỐ VẤN in English translation

worked as a consultant
as a counselor
là cố vấn
làm cố vấn
như một cố vấn
là một nhà tư vấn
served as a consultant
phục vụ như một nhà tư vấn
as a mentor
như một người cố vấn
cố vấn
với vai cố vấn
là mentor
như một người thầy
worked as a counsellor
working as a consultant
worked as a counsel

Examples of using Làm cố vấn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trump đã mời Manafort làm cố vấn vào tháng 3 năm 2016
Trump enlisted Manafort as an adviser in March 2016
Cố Thủ tướng Canada Lester B. Pearson từng thuê ông làm cố vấn để giúp hình thành Sport Canada.
Former prime minister Lester B. Pearson enlisted Hayter as an advisor to help form Sport Canada.
đã làm cố vấn cho nhiều công ty trong ngành cà phê.
Nick has worked as a consultant to numerous companies within the coffee industry.
Cũng trong năm 1989 đó, cô được bổ nhiệm làm cố vấn cho một khóa tập huấn mùa hè của khoa Luật trường Harvard.
In 1989 she was assigned as an adviser to a summer intern from Harvard Law.
Bà tình nguyện làm cố vấn cho các cựu tù nhân bị giam giữ mà không bị xét xử trong Tình trạng khẩn cấp, từ năm 1989 đến năm 1990.
She volunteered as a counselor to ex-detainees held without trial during State of Emergency, from 1989 to 1990.
tôi sẽ không muốn có Saakashvili làm cố vấn”.
I would not want to have Mikheil Saakashvili as an advisor.".
Linh mục James Martin làm cố vấn cho bộ phim Doubt,
Fr James Martin served as a consultant on the film Doubt,
Sau đó anh chuyển tới New York và làm cố vấn cho hãng truyền thông Time Warner.
He then moved to New York and worked as a consultant for Time Warner.
Ông từng làm cố vấn cho các quan chức Saudi
He served as an adviser to top Saudi officials,
Ông Bute, người từng làm cố vấn cho nhiều đời Tổng thống nước Mỹ có một tuổi thơ rất gian khổ.
Mr. Bute, who served as a counselor for many generations of President of the United States, had a very difficult childhood.
Ảnh hưởng của Anh tiếp tục tăng lên khi đất nước phát triển, lên tới cực điểm với việc chỉ định Charles Belgrave làm cố vấn;
British influence would continue to grow, culminating with the appointment of Charles Belgrave as an advisor;
Vào thời điểm đó, Moriyama làm cố vấn cho Yoshida Kaihatsu,
At that time, Moriyama served as a consultant to Yoshida Kaihatsu,
Ông cũng nhiều lần làm cố vấn cho Đức Giáo Hoàng về tác động truyền thông trong thế giới đương đại.
He also acted many times as an adviser to the pope on the media impact of papal decisions.
Ngoài ra, cô Escutia tình nguyện làm cố vấn cho trường College Bound Today
In addition, Ms. Escutia volunteers as a mentor with College Bound Today
Trước đây ông từng làm Cố vấn tại Deloitte, là Người sáng lâp công ty khởi nghiệp thương mại điện tử và tư vấn tài chính, và có bằng CPA Nhật Bản.
He worked as a Consultant at Deloitte, was a Founder of an e-commerce startup and financial consulting company, and holds a Japan CPA license.
Trước khi bất cứ điều gì xảy ra, Ngài đã có Ngài làm cố vấn, là tâm trí và tư tưởng riêng của Ngài.
For before anything came into being He had Him as a counselor, being His own mind and thought.
lên tới cực điểm với việc chỉ định Charles Belgrave làm cố vấn;
continue to grow as the country developed, culminating with the appointment of Charles Belgrave as an advisor;
Sau một thời gian làm cố vấn cho nghị sĩ Zac Goldsmith,
Following a brief time as an adviser to Tory MP Zac Goldsmith,
Từ năm 1985 đến năm 1989, bà làm cố vấn tại đại diện của Ghana ở Monrovia,
From 1985 to 1989, she worked as a counsellor at the representation of Ghana in Monrovia,
Anna Kniper- Timireva, người vợ dân sự của đô đốc trắng Kolchak, làm cố vấn về nghi thức xã giao trên phim.
Anna Kniper-Timireva, the civil wife of the white admiral Kolchak, worked as a consultant on etiquette on the film.
Results: 147, Time: 0.0376

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English