"Làm việc chuyên nghiệp" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Làm việc chuyên nghiệp)

Low quality sentence examples

Nhóm làm việc chuyên nghiệp.
Professional Working Team.
Đội ngũ làm việc chuyên nghiệp.
Work with your team.
Có một nhóm làm việc chuyên nghiệp.
There is a Professional work team.
Môi trường làm việc chuyên nghiệp hơn.
The environment at work is more professional.
Vì chúng tôi làm việc chuyên nghiệp.
Because we work professionally.
Làm việc chuyên nghiệp với nền tảng.
Professional work with foundation.
Lợi thế về làm việc chuyên nghiệp.
The advantages on professional working.
Khả thi Bàn làm việc chuyên nghiệp.
Workable Professional rotating working table.
Đối với người làm việc chuyên nghiệp.
A must-have for the working professional.
Môi trường làm việc chuyên nghiệp và minh bạch.
Professional and transparent working environment.
Môi trường làm việc chuyên nghiệp và thân thiện.
Professional and friendly working environment.
An Evening MBA Chương trình làm việc chuyên nghiệp.
There is an evening MBA program for the working professional.
Bạn cần một không gian làm việc chuyên nghiệp.
You need a professional work space.
Khả năng làm việc chuyên nghiệp và độc lập;
The ability to work professionally and autonomously;
Tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp và thân thiện.
Create a professional and friendly working environment.
Hy vọng là họ sẽ làm việc chuyên nghiệp.
I am sure they will do a professional job.
Đội ngũ làm việc chuyên nghiệp và dịch vụ nhanh.
Professional work team and quick service.
Làm việc chuyên nghiệp với sự nghiêm túc và nhiệt tình.
Professional work taken with seriousness and enthusiasm.
Phòng làm việc chuyên nghiệp ngay trong căn hộ của bạn.
Professional work room located right in your apartment.
Muốn nhân viên làm việc chuyên nghiệp hơn?.
Get your employees to work harder?.