LÁO in English translation

lie
nằm
nói dối
dối trá
lừa dối
nói láo
gạt
láo
xạo
lies
nằm
nói dối
dối trá
lừa dối
nói láo
gạt
láo
xạo
liar
nói dối
kẻ dối trá
dối trá
kẻ nói dối
nói láo
lừa dối
kẻ
lied
nằm
nói dối
dối trá
lừa dối
nói láo
gạt
láo
xạo
lying
nằm
nói dối
dối trá
lừa dối
nói láo
gạt
láo
xạo

Examples of using Láo in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi nghĩ cô đang láo toét.
I think you're lying.
Hai thằng này cũng láo.
These two also lied.
Em cũng tưởng mình hiểu hắn ta, nhưng là láo hết.
I thought I knew him too, but it's a lie, it's all a lie.
Chúng nó nói nghịch tôi bằng lưỡi láo xược.
They speak against me with lying tongues.
Okay, không, hắn bố láo! Im mồm!
Shut up!-Okay, no, he lied!
Lúc nào bả cũng nói láo là hết rồi.
Yeah. Always lying, saying she's out.
Okay, không, hắn bố láo! Im mồm!
Okay, no, he lied! Shut up!
bố láo….
goddamn time… Those lying.
Vậy ông nói Ahn nói láo?
Are you saying Ahn lied?
Mày nói nó nói láo Đúng thế.
You say he's lying.
Nếu mà thằng cai đó nói vậy, là nó láo.
If a guard spoke to you, he was lying.
Sao ông dám láo với dân thế!
How dare you LIE to the Public!
Tại bả láo với tao trước….
Oh well, they lied to me first….
Láo, từ đầu đến cuối.
False, from beginning to end.
Cứ tiếp tục nói láo cho đến khi nào người ta tin đó là sự thật.
Keep telling a lie until it is believed as truth.
láo thì nó chưa bao giờ biết xin lỗi.
It is a lie for which he has never apologized.
Bạn nghĩ tôi láo nhưng tôi chỉ đứng và chăm chú nhìn.
You would think me rude but I would just stand and stare.
Nếu khai láo, cô sẽ bị bắt đấy.
If you lie, you will get caught.
Hắn láo.- Sẽ nói việc đó sau.
He's lying.- We will talk about it later.
Thì có hơi láo và xúc phạm chứ?
And it's a little assumptive and kind of insulting?
Results: 238, Time: 0.0239

Top dictionary queries

Vietnamese - English