"Lượng khổng lồ" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Lượng khổng lồ)

Low quality sentence examples

Vậy mà có được như thế lực lượng khổng lồ.
And it's like there's this huge energy force.
Lượng khổng lồ của chất liệu trong những giới hạn đã định.
The maximum amount of material stated in the limits.
Vì vậy không chỉ chúng ta có lượng khổng lồ quang phổ này.
So not only do we have this huge amount of spectrum.
Hằng ngày chúng ta sử dụng một lượng khổng lồ các đồ vật.
There are an enormous number of them that we use every day.
Một lý do là, có một lượng khổng lồ dữ liệu ngoài kia.
One reason is, there is a massive amount of data.
Bạn cũng có thể học được khối lượng khổng lồ không có nhà trường.
You can also learn a tremendous amount without school.
Mạng Internet đang nhanh chóng tạo ra một khối lượng khổng lồ các dữ liệu.
The Internet is rapidly creating vast amounts of data.
Khối lượng khổng lồ các tài liệu tùy chỉnh cho khách hàng và đối tác.
Vast collection of materials for clients and partners can be customized.
say sưa tạo ra sản lượng khổng lồ.
a very powerful and intoxicating strain which produces enormous yields.