Examples of using Lượt in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Lượt của sếp này.
Đến lượt Chúa đưa nguyên cả đại cục vào mồm.
Last orders! lượt gọi cuối cùng!
Đến lượt Raymond, nhân chứng cuối cùng.
Vì vậy, tôi kết thúc lượt với một lá bài úp.”.
Với hơn 49.000 lượt followers trên….
Giờ là đến lượt giữa hai người.
Lượt truy cập mới(% New Visits).
Nơi đây, vẫn chưa đến lượt ngươi đến nghị luận y.”.
Lượt xem DJ Sammy.
Ta sẽ kết thúc lượt với điều này.”.
Mình phải bắt đầu lượt hai đây, hiểu chứ?
Xem xét một lượt những vật dụng của bạn.
Lượt anh dạy bảo.
Bạn chỉ có thể bỏ Lượt thích của bạn trong vòng 5 phút.
Lượt trận tứ kết của Europa League rất quan trọng với chúng tôi”.
Final Countdown đếm lượt của mỗi cá nhân người chơi( toàn bộ 4 Duelists).
Facebook bắt đầu thử nghiệm ẩn lượt' Like' trên web và iOS.
Lượt đập bóng.
Thứ Sáu này là đến lượt gian hàng nướng bánh của em.