"Lạ" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Lạ)

Low quality sentence examples

Uống cái gì lạ lạ.
They drank a strange stuff.
Lạ lạ với cocktail trứng gà.
Weird cocktail with egg.
Lạ- lạ- lạ thường đang diễn ra.
Weird-weird-weird-weird is going on.
Qua trủng lạ florida đất lạ.
Tackle the strange terrain of Florida.
Một số trang thấy lạ lạ.
Some of the Pages Look Weird.
Lạ nước, lạ lùng gặp nhau.
Water, weird to see them together.
Lạ người lạ cảnh sống bên nhau.
Weird people living together.
Nhưng vì lạ chổ lạ vườn.
From that strange garden.
Thích tấm này, nhìn lạ lạ.
I liked this picture, looks weird!
Lạ thiệt.
S'funny.
Không biết, vẫn thấy lạ lạ.
I don't know. It's strange.
Làm cổ họng mình khác lạ lạ.
My throat is strange.
Lạ nhà lạ cửa lẫn nơi đây.
There's a strange door here and there.
Cô lại cảm giác lạ lạ trên tay.
It feels weird in your hands.
Hàng cây bên kia đường nhìn lạ lạ.
The trees on the other side look peculiar.
Cô ta bảo trông hắn“ lạ lạ.
She said I looked‘weird..
Người lạ vẫn mãi đi qua người lạ.
There are always strangers passing through.
Kỳ lạ sultry babes, cô gái kỳ lạ.
Exotic sultry babes, exotic girls.
Cũng thích cái tên lạ lạ của ông.
And I love also their weird name.
Anh cũng thích làm gì đó lạ lạ.
I would love to do something extraordinary too.