"Lại tất cả" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Lại tất cả)

Low quality sentence examples

Lấy lại tất cả.
We can get it all back.
David trả lại tất cả.
David brought it all back.
David trả lại tất cả.
David brings it all back.
Con sẽ lấy lại tất cả.
I'm-I'm getting it all back.
Tôi sẽ có lại tất cả.
I will have it all back.
Tháng này ngưng lại tất cả.
This month everything has been brought to a halt.
Ông muốn làm lại tất cả.
You want to do it all again.
Lại tất cả cho con cháu.
Again… all for my kid.
Nàng muốn làm lại tất cả.
She wants to do it all again.
Họ muốn làm lại tất cả.
They want to do all these things again.
Con sẽ lấy lại tất cả.
I'm gonna get it all back now.
Em đã đọc lại tất cả chúng.
Again I have read them all.
Em đã đọc lại tất cả chúng.
I read them all again.