Examples of using Lần hai in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Và Robinson ngã lần hai trong sự nghiệp. Cú móc tay trái vào hàm.
Nhiều em đến đây lần hai hay thậm chí là lần ba rồi mà.
Lần hai tôi chọn Tokyo là để thay đổi cuộc đời.
Elton John làm cha lần hai.
Uy quyền đã được khôi phục lần hai.
Robbie Williams sắp lên chức bố lần hai.
Anh không kết hôn lần hai!”.
Đảm bảo bạn không dám nhìn lại lần hai.
Và có thể họ sẽ không quay lại lần hai.
Elton John làm cha lần hai.
Do đó phải tiếp tục đốt lại lần hai.
Một số em học sinh lớn cũng đã quay lại lần hai.
Ta không thể giúp cậu lần hai.
Mình sẽ ko đi lần hai.
Chuyện này chắc chắn sẽ không có lần hai!!".
Một cuộc tấn công như vậy có thể dẫn đến Chiến tranh Triều Tiên lần hai.
Năm 2010, nữ diễn viên kết hôn lần hai.
Năm 2003, Jordan nghỉ hưu lần hai.
Những điều không thể tưởng về cuộc chiến Triều Tiên lần hai.