"Lỗi của ai" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Lỗi của ai)

Low quality sentence examples

Bị ung thư không phải là lỗi của ai.
Remember that cancer is not anyone's fault.
Tôi muốn biết chuyện này là lỗi của ai.
I would like to know whose fault this is.
Google không quan tâm đó là lỗi của ai.
The user doesn't care whose fault it is.
Và đó là lỗi của ai hả, Francis?
And whose fault is that, huh, Francis?
Chẳng phải lỗi của ai, chỉ tại hoàn cảnh.
It is no one's fault, just circumstances.
Lỗi của ai, hay lỗi của mỗi chúng ta?
And who can blame him, or any of us?
Ở đây không phải lỗi của ai nhưng phải giải quyết.
That was not the fault of anyone here but the issue must be dealt with.
Chả phải lỗi của ai cả, kể cả cô ấy.
It's no one's fault, not even hers.
Chúng ta đều biết do lỗi của ai mà..
We both know who's to blame..
lỗi của ai khi em ở đây hả?.
Whose fault is it we're here?.
Không phải lỗi của ai, mà tại hoàn cảnh hết.
And it's no one's fault but circumstances.
Ngươi nghĩ những chuyện đã xảy ra là lỗi của ai?
Who do you think is to blame for what happened?
Tốt nhất là đừng bị bắn không vì lỗi của ai hết.
It's better not to get shot for nobody's fault.
Không phải lỗi của ai cả-- là lỗi của chúng tôi.
It's not somebody else's fault-- it's all of our fault.
Do đó, sảy thai không phải là lỗi của ai cả.
A pregnancy loss is not anyone's fault.
Đây không phải lỗi của ai khác, phải không?.
It's always someone else's fault, isn't it?.
Bệnh như chứng nghiện rượu không phải do lỗi của ai hết.
Diseases like alcoholism are no one's fault.
Đó không phải lỗi của ai ngoài kẻ đã bắn mẹ em.
This is no one's fault but the man who shot your mother.
Không phải lỗi của ai cả. Có quá nhiều ngã chấp.
It's no one's fault; there are too many Democrats.
lỗi của ai!
Whose fault is it!