"Lộc" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Lộc)

Low quality sentence examples

Phần DJ Lộc Hero.
Instruments of DJ Hero.
Không, không có tuần lộc.
No, no reindeer.
Tuần lộc cho đám cưới?
Reindeer for a wedding?
Em muốn thấy Lộc Hàm!
I want to see Inuvik!
Có tài lộc hoặc.
There is a wealth o.
Công việc và tài lộc tốt.
My job and good fortune.
Vui vẻ sẽ ra lộc.
The fun would wear out.
Như tuần lộc trên bầu trời.
Like reindeer in the sky.
Khỉ Vàng Tài Lộc.
Golden Monkey Statue.
Những người chăn tuần lộc đổi da tuần lộc lấy thịt hải mã.
The herders barter reindeer skins for walrus meat.
Tài lộc không đến.
The harness did not come.
Điều anh không muốn Triệu Lộc.
What you don't want is Milliput.
Xem như lộc tôi chia!
Look how much I am sharing!
Con tuần lộc đang bay?
The reindeer fly up here?
Chồng nàng không thiếu lợi lộc.
Her husband has no lack of gain.
Cách nào cũng có lộc.
There are pluses either way.
Lợi lộc gì cho Israel?
What Advantage is Israel?
Du thuyền kênh Nhiêu Lộc.
So many canal boats.
lộc thường gọi là quà.
It is usually called a gift.
Đây sẽ là mũi của tuần lộc.
This will be the reindeer's nose.