"Lời khuyên thiết thực" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Lời khuyên thiết thực)

Low quality sentence examples

Dưới đây là một số lời khuyên thiết thực cho sao Thủy đi qua lùi trong mỗi ngôi nhà.
Here's some practical advice for Mercury transiting retrograde through each house.
Lời khuyên thiết thực về cách khôi phục sự sáng chói trước đây cho đồ trang trí của bạn.
Practical advice on how to restore the former brilliance to your decorations.
Lời khuyên thiết thực và cảm hứng để giúp bạn cảm thấy nhiều niềm vui và giảm căng thẳng.
Practical tips and inspiration to help you feel more joy and less stress.
Trong cuốn sách này, bạn sẽ tìm thấy lời khuyên thiết thực về cách chữa bệnh ung thư.
In this book you will find practical recommendations for the treatment of cancer.
Hỗ trợ luôn được cảnh báo với lời khuyên thiết thực và thanh toán đến chính xác theo hàng!
Support is always on the alert with practical advice, and payments come exactly in rows!
Thật sự rất khó để cho mọi người lời khuyên thiết thực, bởi vì mọi người đều phải thở.
It is really difficult to give people practical advice, because everyone has to breathe.
Tất cả những lời khuyên ở trên thuộc loại lời khuyên thiết thực để cho các kết quả tốt nhất.
All the above tips fall under the category of practical advice for best results.
Họ có thể cung cấp cho bạn lời khuyên thiết thực có giá trị khi bước vào lĩnh vực này.
They may be able to give you valuable practical advice on entering the field.
Chúng tôi đang cung cấp những lời khuyên thiết thực quan trọng nhất để hỗ trợ phát triển Powershell của bạn.
We are providing most important practical tips to aid your Powershell development.
Càng nhiều càng tốt, hãy thử chia sẻ lời khuyên thiết thực mà chưa được tìm thấy ở nơi khác.
As much as possible, try to share practical tips that aren't already found elsewhere.
Chúng tôi cung cấp lời khuyên thiết thực cho những người có thu nhập thấp có nguy cơ suy dinh dưỡng.
We provide practical advice for low income people at risk of malnutrition.
Tôi ấn tượng nhất bởi trang web và rất vui mừng có lời khuyên thiết thực vào việc tự giúp đỡ.
I'm most impressed by the site and am pleased to have practical advice on self-help.
Đưa ra lời khuyên thiết thực về quá trình hành động và phương tiện tiềm năng để giải quyết các tranh chấp.
Offering practical advice on course of actions and potential means of resolving the disputes.
Người đọc tìm kiếm lời khuyên thiết thực về cách cải thiện sự tương tác của học với người khác hằng ngày.
Readers seeking practical tips on how to improve in their day to day interactions with other people.
Sandberg đưa ra lời khuyên thiết thực về thuật đàm phán,
Sandberg provides practical advice on negotiation techniques,
sách chứa lời khuyên thiết thực cho phụ nữ.
books containing practical advice for women.
Để giúp bạn trong nỗ lực này, đây là một số lời khuyên thiết thực về cách học tiếng Anh hiệu quả.
To help you in this endeavour, here are some practical tips on how to learn English effectively.
Để viết" Cách loại bỏ nits khỏi tóc: lời khuyên thiết thực", 83 bình luận đã được để lại.
To the entry"How to clean the nits from the hair: practical advice" left 83 comments.
Bạn sẽ không chỉ nhận được lời khuyên thiết thực nhưng sẽ có được niềm vui từ giao tiếp và tìm bạn mới.
You will not only get practical advice but will get pleasure from the communication and find new friends.
Thấy quá giang xe tại Nhật Bản cho một giới thiệu chi tiết hơn và lời khuyên thiết thực cho nghệ thuật này.
See Hitchhiking in Japan for a more detailed introduction and practical tips for this fine art.