Examples of using Lời nguyện này in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Các Nghị phụ Công đồng Vatican II mong muốn làm phục hồi lại lời nguyện này sau Tin mừng
Bởi lời nguyện này.
Lời nguyện này có thể.
Đọc lời nguyện này 9 ngày.
Đọc lời nguyện này 9 ngày.
Đọc lời nguyện này 9 ngày.
Đọc lời nguyện này 9 ngày.
Lời nguyện này, rất là mạnh.
Xem thêm về Lời Nguyện Này.
Lời nguyện này rất cụ thể.
Với lời nguyện này, chúng ta.
Lời nguyện này có thể đọc bằng.
Làm thế nào sống lời nguyện này?
Đọc lời nguyện này 9 lần 1 ngày.
Đọc lời nguyện này 9 lần 1 ngày.
Bài tập bắt đầu với lời nguyện này.
Bài tập bắt đầu với lời nguyện này.
Chị hỏi, lời nguyện này có đúng không?
Và lời nguyện này dọn lòng chúng ta Hiệp Lễ.
Tôi muốn lý giải về 10 lời nguyện này.