"Lứa tuổi vị thành niên" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Lứa tuổi vị thành niên)

Low quality sentence examples

Sinh năm 1931 tại Stockholm, ông Transtroemer tốt nghiệp ngành tâm lý năm 1956 và sau đó làm việc tại một tổ chức từ thiện dành cho những người phạm tội lứa tuổi vị thành niên.
Born in April 1931 in Stockholm, Transtroemer graduated in psychology in 1956 and later worked in an institution for juvenile offenders.
Ở Canada, giáo dục Trung học phổ thông là nền tảng để lứa tuổi vị thành niên có sự định hướng đúng đắn trong việc phát triển tư duy, thế mạnh và kỹ năng mềm của bản thân.
In Canada, high school education is the foundation for adolescents to have the right orientation in developing their thinking, strengths and soft skills.
đau lưng ở lứa tuổi vị thành niên.
low back pain in adolescents.