"Lựa chọn lành mạnh" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Lựa chọn lành mạnh)

Low quality sentence examples

Hãy lựa chọn lành mạnh.
So, make healthy choices.
Hãy lựa chọn lành mạnh.
Therefore, make a healthy choice.
Giống như một lựa chọn lành mạnh.
Sounds like a healthy option.
Lựa chọn lành mạnh khi ăn thịt.
Make healthy choices when you eat.
Lựa chọn lành mạnh khi ăn thịt.
Make healthy choices while eating.
Chúng là một lựa chọn lành mạnh.
They are a healthy alternative.
Lựa chọn lành mạnh khi ăn thịt.
Make healthy choices when eating.
Lựa chọn lành mạnh hơn trong suốt cả ngày.
More likely to make healthier choices throughout the day.
hãy lựa chọn lành mạnh.
make healthy choices.
hãy lựa chọn lành mạnh.
make a healthy choice.
Uống nước chanh sẽ là một lựa chọn lành mạnh hơn.
Water with lemon will be a much healthier choice.
Ngũ cốc không phải là một lựa chọn lành mạnh.
Eating Pork is not a healthy choice.
hãy lựa chọn lành mạnh.
make healthy choices.
Đây cũng là lựa chọn lành mạnh cho món salad.
This was a great choice for the salad.
Khi bạn ăn uống, hãy lựa chọn lành mạnh.
When you do eat, make healthy decisions.
Sữa ít béo là lựa chọn lành mạnh cho bạn và gia đình.
Low fat milk is a healthy choice for you and your family.
Điều dưỡng giúp bệnh nhân học cách đưa ra lựa chọn lành mạnh.
They help patients learn how to make healthy choices.
Có lẽ đây là một dấu hiệu của sự lựa chọn lành mạnh?
Maybe this is an indication of healthier choices?
Học sinh có thể chọn từ một số hấp dẫn lựa chọn lành mạnh.
Students can choose from a number of appealing healthy options.
Cá luôn là một lựa chọn lành mạnh hơn nhiều so với thịt.
Fish is often a better choice than meat.