"Len cửa" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese
(
Len cửa)
Did you mean
"
Lá cửa" ?
Cửa sổ nhôm& cửa đống len china dải thời tiết giá rẻ với vây.
Aluminum window& door wool pile china cheap weather strip with fin.Trong thời Chiến tranh Thế giới lần I, một bà ngoại ở Bỉ ngồi đan áo len bên cửa sổ, mắt dõi theo đoàn tàu hỏa chạy.
During World War I, a grandmother in Belgium knitted at her window, watching the passing trains.Rồi chúng tôi vặn nhỏ đèn, dán một cái áo len lên cửa sổ để ngăn ánh nắng khỏi quét vào cabin, và ngủ, mỗi người chúng tôi đều cuộn tròn trong một cái nôi thoải mái trong con tàu tên lửa nhỏ của mình.
Then we dimmed the lights, taped a sweatshirt over the window to keep the sunlight from sweeping across the cabin, and slept, each of us curled up in a comfortable nook of our little rocket ship.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文