Examples of using Lennie in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
George là bạn và cũng là kẻ bảo vệ Lennie, một đứa khờ khạo
con thỏ bỏ trốn vào trong óc Lennie.
Nó chỉ đành kêu la, nắm tay vẫn nằm gọn lỏn trong tay khổng lồ của Lennie.
Tận dụng cái nạng của đội hình của bạn do người tiền nhiệm Lennie Lawrence giữ cho anh ta
Lennie James James in July 2017 Sinh 11 tháng 10,
Trong hai nhân vật công nhân nông trại nhập cư là George và Lennie, Steinbeck đã tạo nên một tình bạn cảm động nhưng bị định mệnh xô đẩy giữa hai con người rất khác nhau, cùng bám vào giấc mơ Mỹ của riêng mình.
Hai người bạn đồng hành, George và Lennie, đi từ trang trại này đến trang trại khác,
Tuy nhiên, ông lại gắn bó tên tuổi của mình trên toàn cầu với vai thám tử NYPD Lennie Briscoe trong loạt phim truyền hình chính kịch tội phạm dài tập của NBC là Law& Order.( 1992- 2004).[ 4].
của George, Lennie, Candy, Crooks
theo lời một giới chức Cứu Hỏa cao cấp tại Lake Charles, Lennie LaFleur.
Mặc dù hình tượng Lennie chủ yếu để ẩn dụ cho hồi kết của sự thật thà ở nước Mỹ khắc nghiệt giai đoạn Khủng hoảng,
Tình bạn của George và Lennie góp phần củng cố những ao ước của cả hai về một tương lai mơ hồ,
Carla Juri, Lennie James, Dave Bautista
Marly Tavares và Lennie Dale.[ 1] Vào những năm 1990,
Lennie. Thấp xuống.
Chúa ơi, Lennie.
Lennie. Thấp xuống.
Anh rất tiếc, Lennie.
Ngủ đi, Lennie.
Tỉnh dậy đi! Lennie?