Examples of using
Liên minh toàn cầu
in Vietnamese and their translations into English
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Tổ chức này cũng là đồng chủ tịch của Chiến dịch Quốc tế Cấm Bom mìn, một liên minh toàn cầu của các nhóm xã hội dân sự đã vận động hành lang thành công để khai sinh Hiệp ước Ottawa, một hiệp ước cấm sử dụng bom mìn chống cá nhân.
It is also the co-chair of the International Campaign to Ban Landmines, a global coalition of civil society groups that successfully lobbied to introduce the Ottawa Treaty, a treaty that prohibits the use of anti-personnel landmines.
Lãnh đạo phe đối lập Juan Guaido tuần trước cho biết một liên minh toàn cầu gồm Hoa Kỳ đã gửi thực phẩm
Opposition leader Juan Guaido said last week a global coalition that includes the United States was sending food and medicine to collection points in Colombia,
Sự hủy diệt của ISIS vẫn là một trong những ưu tiên hàng đầu của Tổng thống Trump và chính quyền vẫn kiên định trong cam kết hợp tác với Liên minh toàn cầu do Hoa Kỳ lãnh đạo để đạt được mục tiêu đó.
The destruction of ISIS remains one of President Trump's top priorities and the administration is unwavering in our commitment to working with the U.S.-led Global Coalition to achieve that goal.
Santa Marta Group' là liên minh toàn cầu bao gồm các giám đốc cảnh sát quốc tế,
The Santa Marta Group is a global alliance of international police chiefs, bishops and religious communities working
Nguyên tắc hợp tác quốc phòng Nhật Bản- Hoa Kỳ( 2015) đã thay đổi nó thành một liên minh toàn cầu với hợp tác quân sự toàn cầu và sự phối hợp lớn hơn giữa Hoa Kỳ- Nhật Bản.
The Guidelines for Japan-U.S. Defense Cooperation(2015) changed it into a global alliance with global military cooperation and greater U.S.-Japan coordination.
Liên minh ChildFund là một liên minh toàn cầu bao gồm các tổ chức phát triển quốc tế lấy trẻ em làm trọng tâm, đang hỗ trợ cho hơn 14 triệu trẻ em và gia đình tại hơn 60 quốc gia.
ChildFund is a global alliance of child-focused international development organisations which assists more than 14 million children and their families in over 60 countries.
Nó cũng là đồng chủ tịch của Chiến dịch Quốc tế cấm mìn, một liên minh toàn cầu của các nhóm xã hội dân sự là thành công vận động để giới thiệu các Hiệp ước Ottawa, một hiệp ước cấm sử dụng mìn chống cá nhân.
It is the co-chair of the International Campaign to Ban Landmines, a global coalition of civil society groups that lobbied to introduce the Ottawa Treaty, a treaty that prohibits the use of anti-personnel landmines.
Tập đoàn BASF đồng sáng lập một liên minh toàn cầu với gần 30 công ty nhằm thúc đẩy các giải pháp giảm thiểu và loại bỏ chất thải nhựa trong môi trường, đặc biệt là trong đại dương.
BASF co-founded a global alliance of nearly 30 companies to advance solutions that reduce and eliminate plastic waste in the environment, especially in the ocean.
Ngoài ra, năm nay chúng tôi đưa ra nhóm Liên minh toàn cầu về cộng tác sản xuất( GCAM),
In addition, this year we launched the Global Coalition on Additive Manufacturing(GCAM), the only senior
Các nước châu Phi có nhiều điều để học hỏi từ liên minh toàn cầu chống lại IS,
African countries have much to learn from the global coalition against Daesh, formed in 2014 around the United States to intervene in Iraqthe briefing.">
Rogers cũng cho biết họ đang tham gia một liên minh toàn cầu với 5 công ty viễn thông lớn khác từ khắp nơi trên thế giới để phối hợp cung cấp dịch vụ 5G.
Rogers also said it is joining a global alliance with other major telecoms companies from around the world, to coordinate on delivery of 5G adoption.
Hơn nữa, cùng ngày, Liên minh toàn cầu trong lĩnh vực công trình
Further to that point, on the same day, a Global Alliance for Buildings and Construction(Global ABC)
Tuyên bố của chính phủ Anh thì nói rằng, trong khi liên minh toàn cầu chống IS đã đạt được tiến bộ“ Chúng ta không thể không để mắt tới những mối đe dọa[ mà IS dấy lên].
A statement released by the British government said that while the global coalition against the Islamic State had made progress,“we must not lose sight of the threat they pose.”.
Brett McGurk- đặc phái viên của tổng thống Mỹ về vấn đề liên minh toàn cầu tiêu diệt IS,
Brett McGurk, the US Special Presidential Envoy to the Global Coalitionto Defeat Islamic State, explained that after the urban fighting in Raqqathe level of military support" would be made.">
Ngày hôm nay, các lực lượng an ninh Iraq cùng với sự hỗ trợ của Mỹ và Liên minh toàn cầu đã giải phóng thành phố Mosul khỏi cơn án mộng kéo dài dưới thời kiểm soát của IS.
Today, Iraqi Security Forces supported by the United States in the global coalition, liberated the city of Mosul from its longtime nightmare under the rule of ISIS.
Nga nói rằng họ muốn có một liên minh toàn cầu chống khủng bố và đang chiến đấu chống khủng bố ở Syria, tương tự như điều mà một liên minh phương Tây do Hoa Kỳ lãnh đạo đang làm.
Russia says it wants a global alliance against terrorists and is fighting them in Syria just like a U.S.-led Western alliance has been doing.
Pháp đã cam kết 300 triệu đô la cho sáng kiến này khi đồng thành lập với Ấn Độ một liên minh toàn cầu vào năm 2015 để mở ra các khoản tiền mặt mới cho các dự án năng lượng mặt trời ở các quốc gia có nắng và nghèo.
France had already committed US$300 million euros to the initiative when it co-founded with India a global alliance in 2015 to unlock new cash for solar projects in sunny yet poor nations.
Tại Hội nghị Bali năm 2007, Liên minh Toàn cầu về Khí hậu Công lý Now!
At the 2007 Bali Conference, the global coalition Climate Justice Now! was founded,
( 1)“ Một liên minh toàn cầu chống lao động cưỡng bức”, Báo cáo toàn
A Global Alliance Against Forced Labour: Global Report Under the Follow-up to the ILO Declaration on Fundamental Principles
Ông nói thêm:“ Tôi luôn xác định rằng chúng tôi sử dụng khả năng tiếp cận độc đáo và tiếng nói đáng tin cậy đó để dẫn đường- để tạo ra một liên minh toàn cầu về sự toàn vẹn của tin tức.”.
He added:“I'm determined that we use that unique reach and trusted voice to lead the way- to create a global alliance for integrity in news.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文