LIỆU MÌNH in English translation

if i
nếu ta
nếu em
nếu mình
nếu anh
liệu tôi
nếu con
nếu tao
nếu cháu
nếu chị
whether i
liệu tôi
cho dù tôi
dù tôi
việc tôi
xem tôi
tôi có
nếu tôi
dù con
dù em
dẫu tôi
will i
tôi sẽ
liệu tôi
thì tôi
would i
tôi sẽ
liệu tôi
tôi muốn
tôi phải
thì tôi
tôi có
if we
nếu chúng tôi
nếu mình
liệu chúng ta
whether we
liệu chúng ta
dù chúng ta
cho dù chúng tôi
xem chúng ta
chúng ta có
dù mình
chúng tôi
cho chúng ta
đến việc chúng ta
nếu chúng ta
if you
nếu anh
nếu cậu
nếu cô
nếu em
nếu ông
nếu ngươi
nếu con
của bạn nếu bạn
nếu bạn có
am i
là tôi
được tôi
whether you
xem liệu bạn
liệu bạn có
dù anh
xem bạn có
can i
tôi có thể
tôi giúp
nào để tôi

Examples of using Liệu mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn nên biết liệu mình có sống trong khu vực cần di tản không.
Know whether you live in an evacuation zone.
Liệu mình trông có thông minh hay ngu ngốc?
Will I look smart of dumb?
Liệu mình sẽ làm mà không cần tới NASA?
Can I do it without NASA's help?
Ngừng việc tự vấn rằng liệu mình có đủ tốt không.
Stop asking if you are good enough.
Phản hồi giúp bạn xác định liệu mình có đi đúng hướng.
Your feedback helps us determine if we are on the right track.
Liệu mình có mất người này không?
Am I going to lose this person?
Liệu mình có nhớ được nó sau nhiều năm?
Will I remember it years later?
Liệu mình có đủ sức làm công việc này?
Am I capable enough to make this work?
Liệu mình có thể hiểu cây cung được không trước khi đi đến Leitmeritz?
Will I understand this bow before I head to LeitMeritz?
Liệu mình có đủ khả năng chi trả cho dịch vụ này không?
Will I be able to pay for this service?
Liệu mình có lại là gánh nặng cho Usa không?
Am I just going to be a burden for Usa again?
Liệu mình còn cơ hội xin lỗi Vũ Hàm không?
Will I still get the chance to apologize to Yu-han?
Tới thế giới của người ngoài hành tinh cô độc? Liệu mình có được mời.
This lonely alien's community? Will I be invited to join.
Tới thế giới của người ngoài hành tinh cô độc? Liệu mình có được mời.
This lonely alien's world? Will I be invited to join.
Liệu mình có rửa mặt quá nhiều?
Was I washing my face too often?
Họ hỏi nhau liệu mình có bị giết không.
He asked us whether we had killed.
Liệu mình có chết cô độc ở chốn này.”.
Or I may die of grief alone in this room.”.
Liệu mình có bao giờ đọc được nó không?
Will we ever get to read it?
Liệu mình có bị trừng phạt vì lỗi lầm này?
Should I have been compensated by this restaurant for their mistake?
Liệu mình có tìm đúng người?
Will we find the right person?
Results: 331, Time: 0.1376

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English