Low quality sentence examples
Linh kiện khí nén: Festo.
Chất lượng linh kiện VW chết.
Linh kiện điện chất lượng cao.
Vật liệu: Linh kiện điện.
Die Cast Sản xuất linh kiện.
Các linh kiện điện, khí nén chính là linh kiện nhập khẩu.
Linh kiện đèn đường LED.
Linh kiện GM chất lượng chết.
Linh kiện điện hạng nhất.
Switchgear linh kiện trong mạch chính.
Sản xuất linh kiện ô tô Phần thân Linh kiện phụ tùng khác.
Số lượng linh kiện hạn chế.
Linh kiện điện tử.
Linh kiện cho máy đánh số.
Linh kiện nhựa HIPS.
Đúc Auto Linh kiện.
Linh kiện máy CNC.
Linh kiện điện cao.
Linh kiện cắt laser.
Linh kiện loại thẳng.