Examples of using Little in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi đưa thợ tóc tấm ảnh Little Kim.
Tôi đưa thợ tóc tấm ảnh Little Kim.
Của Jonathan Little.
Lời bài hát: Little Words.
đã viết là Blue Little Box.
Công Ty TNHH Tập Đoàn Little V.
Kawagoe được mệnh danh là" Little Edo".
Lời bài hát: Little Miss Muffet.
Giữ lại A Little!
Giữ lại A Little!
Nguồn bài và ảnh: Little Things.
PIRATE Little là liên kết giữa Dinard
Hasbro, My Little Pony, và liên quan đến tất cả các biểu tượng và tên nhân vật và thương hiệu là thương hiệu của Hasbro, Inc. © 2015 Hasbro.
Hasbro, My Little Pony, và liên quan đến tất cả các biểu tượng và tên nhân vật và thương hiệu là thương hiệu của Hasbro, Inc. © 2015 Hasbro.
Ông Little nói:“ Trong khi vấn đề còn đang được điều tra
Đó chỉ là những gì mà tác giả Lenora Chu biện hộ trong cuốn sách mới của mình, Little Soldiers: An American Boy, a Chinese School, and the Global Race to Achieve.
BURGUNDY Little và Globo.
Level 3-“ Little”, Viatel-“ Vitreous” và Interoute-“ Streetcar”.
của Samsung gồm kiến trúc ARM Big. little heterogeneous đầu tiên( CPU).
Trong năm đó, 3 phim của Shirrley được xuất xưởng; đó là Rebecca of Sunnybrook Farm, Little Miss Broadway,