LO VỀ in English translation

worry about
lo lắng về
lo lắng về việc
lo ngại về
lo lắng về chuyện
bận tâm về
phải lo lắng về
lo về chuyện
lo sợ về
care about
quan tâm
chăm sóc về
lo về
take care of
chăm sóc của
lo về
lưu tâm về
concerns about
lo ngại về
quan ngại về
mối quan tâm về
lo lắng về
mối quan ngại về việc
lo về
mối lo ngại về việc
lo ngại về vấn đề
tâm về
các vấn đề về
nervous about
lo lắng về
lo lắng về việc
hồi hộp về
căng thẳng về việc
thần kinh về
be anxious about
lo lắng về
to bother about
bận tâm về
lo lắng về
the anxiety about
worried about
lo lắng về
lo lắng về việc
lo ngại về
lo lắng về chuyện
bận tâm về
phải lo lắng về
lo về chuyện
lo sợ về
worrying about
lo lắng về
lo lắng về việc
lo ngại về
lo lắng về chuyện
bận tâm về
phải lo lắng về
lo về chuyện
lo sợ về
worries about
lo lắng về
lo lắng về việc
lo ngại về
lo lắng về chuyện
bận tâm về
phải lo lắng về
lo về chuyện
lo sợ về
concerned about
lo ngại về
quan ngại về
mối quan tâm về
lo lắng về
mối quan ngại về việc
lo về
mối lo ngại về việc
lo ngại về vấn đề
tâm về
các vấn đề về
concern about
lo ngại về
quan ngại về
mối quan tâm về
lo lắng về
mối quan ngại về việc
lo về
mối lo ngại về việc
lo ngại về vấn đề
tâm về
các vấn đề về
took care of
chăm sóc của
lo về
lưu tâm về

Examples of using Lo về in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi cũng lo về Sun Woo.
I'm concerned about Sun-woo too.
Chúng tôi rất lo về sự ổn định Rõ, Houston.
We are definitely concerned about stability Roger, Houston.
Tôi lo về vai trò của ngài hơn là chúng tôi.
I was more concerned about your role than ours.
Tôi biết chị đang lo về bọn trẻ.
I know you're concerned about the children.
Chẳng có lý do gì phải lo về.
There is no reason to be concerned about.
Ý tôi là ai lo về bước thứ 3?
Who cares about the third step?
Bây giờ trong trò chơitruyền hình, không ai lo về trò chơi.
Now, in a game show, no one cares about the game.
Nếu bạn lo về giá….
If you are worried about the price….
Ai mà lo về số tiền ít như thế này?
Who would worry about such a small amount?
Tôi lo về cách ông ta cai trị.
I'm concerned about how she's going to govern.
Ngài lo về giá cả phải không?
But you're worried about the price, right?
Tôi lo về vụ phóng xạ.
I am worried about the radiation.
Cha lo về 1 khoảnh khắc.
You worry about a moment.
Khỏi lo về giá cả nhé!".
Đừng lo về họ.
No, no, don't worry about them.
Ai mà lo về số tiền ít như thế này?
Who would worry about this little amount?
Khỏi lo về hóa đơn- tớ trả rồi.”.
Don't worry about paying the bills- I will handle that.”.
Tôi chỉ lo về cái radio thôi.
I would worry about the radio.
Có cần lo về cân nặng của trẻ?
Should we worry about our children's weight?
Tôi lo về vụ phóng xạ.
I'm concerned about radiation.
Results: 1203, Time: 0.0611

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English