Examples of using Lucie in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
St. Lucie ở Florida, Brunswick ở Bắc Carolina,
Cô thua Lucie Safářová ở vòng hai.
cô đã thua Lucie Šafářová ở vòng bốn.[ 3]
Lucie chết ngạt?
Ngươi không phải Lucie.
Lucie. Nhìn ta đi.
Lucie Và Cô ấy Dì.
Chị xin lỗi, Lucie.
Cô là Lucie đúng không?
Lucie. Nhìn ta đi.
Khi Lucie… tự nhốt mình?
Khi Lucie… tự nhốt mình?
Người thiết kế: Lucie Koldova.
Lucie và Caloosahatchee vào mỗi mùa mưa.
Sau vụ Lucie, trường đóng cửa.
Port St. Lucie, Hoa Kỳ.
Dì Lucie là một thực sự đau cổ.
Lucie, Florida và vẫn chơi golf mỗi ngày.
Lucie là một cô bé người yêu Tình dục.
Các khách sạn phút chót tại Port Saint Lucie.