Examples of using Lucille ball in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
cho biết thần tượng diễn xuất của cô là Lucille Ball, Mary Tyler Moore,
Trong số nhiều Nữ Hướng đạo Mỹ nổi tiếng có Lucille Ball, Katie Couric,
Yours, Mine and Ours với Lucille Ball, giành Giải Oscar cho nam diễn viên chính xuất sắc nhất tại lễ trao giải Oscar lần thứ 54 cho bộ phim On Golden Pond, vai diễn phim cuối cùng của anh ấy.
Lucille Ball là gái.
Lucille Ball chụp năm 1944.
Hay giống như Lucille Ball vui nhộn?
Câu chuyện thành công của Lucille Ball.
Từ khóa: lucille ball, i tình yêu lucy.
I tình yêu lucy, lucille ball, vivian vance.
Ông đã ở quá nhiều cô gái với Lucille Ball.
Anh ta là con trai của Lucille Ball và Desi Arnaz.
Anh ta là con trai của Lucille Ball và Desi Arnaz.
Nữ diễn viên Lucille Ball kết hôn với Desi Arnaz.
Anh ta là con trai của Lucille Ball và Desi Arnaz.
Anh ta là con trai của Lucille Ball và Desi Arnaz.
Anh ta là con trai của Lucille Ball và Desi Arnaz.
Melissa McCarthy là một kho báu quốc gia, với Lucille Ball.
Ngày 30- 11 năm 1940: Lucille Ball và Desi Arnaz đã kết hôn.
Ngày 30- 11 năm 1940: Lucille Ball và Desi Arnaz đã kết hôn.
Ngày 30- 11 năm 1940: Lucille Ball và Desi Arnaz đã kết hôn.