Examples of using Lynette in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
xuất là phụ nữ, bao gồm Lynette Howell Taylor với A Star is Born,
Và để lại nỗi đau trong hôn nhân Lynette phải mất nhiều năm mới lành lại nhưng… Cho nên anh chỉ có thể mong chờ… hạ được Lynette lúc cô ấy yếu lòng.
ông Lynette Veremu đã phải viết thư cho Hiệp hội các nhà làm bánh quốc gia Zimbabwe( NBAZ)
ông Lynette Veremu đã phải viết thư cho Hiệp hội các nhà làm bánh quốc gia Zimbabwe( NBAZ)
Là không chỉ là một cột mốc quan trọng to lớn đối với Singapore, nhưng cũng là cơ hội cho STB để thúc đẩy sự quan tâm quốc tế được đẩy mạnh các nỗ lực tiếp thị cho đến Singapore,” Lynette Pang, trợ lý giám đốc điều hành của nhóm marketing của STB cho biết.
một y tá đã giết chết 4 bệnh nhân bằng cách tiêm thuốc và Lynette“ Squeaky” Fromme,
một y tá đã giết chết 4 bệnh nhân bằng cách tiêm thuốc và Lynette“ Squeaky” Fromme,
Là không chỉ là một cột mốc quan trọng to lớn đối với Singapore, nhưng cũng là cơ hội cho STB để thúc đẩy sự quan tâm quốc tế được đẩy mạnh các nỗ lực tiếp thị cho đến Singapore,” Lynette Pang, trợ lý giám đốc điều hành của nhóm marketing của STB cho biết.
Sau nhiều năm đảm nhận vai trò trong bộ phận tiếp thị và 6 năm với tư cách Phó chủ tịch phụ trách Tiếp thị doanh nghiệp cho Trend Micro, Lynette đã thành lập chương trình ISKF vào năm 2008 để mở rộng tầm nhìn của công ty về việc xây dựng một thế giới an toàn khi trao đổi thông tin kỹ thuật số cho những công dân trẻ nhất thế giới.
Sau nhiều năm đảm nhận vai trò trong bộ phận tiếp thị và 6 năm với tư cách Phó chủ tịch phụ trách Tiếp thị doanh nghiệp cho Trend Micro, Lynette đã thành lập chương trình ISKF vào năm 2008 để mở rộng tầm nhìn của công ty về việc xây dựng một thế giới an toàn khi trao đổi thông tin kỹ thuật số cho những công dân trẻ nhất thế giới.
Cựu chủ tịch Tree of Life Lynette Lederman cũng phản đối chuyến viếng thăm của Trump,
Dakota Fanning sẽ là Lynette“ Squeaky” Fromme- một thành viên của gia đình Manson- Clifton Collins sẽ là Ernesto the Mexican Vaquero,
thành tựu Tiền nhiệm Lynette Do Nascimento Miss Teen International 2011 Kế nhiệm Valerie Hernandez Danh hiệu
Tội Lynette.
Chào, Lynette.
Phải nói, Lynette.
Chào Lynette. Chào.
Chào Lynette. Chào.
Xe Lynette đó.
Anh hiểu Lynette mà.