"Mèo hoang" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Mèo hoang)

Low quality sentence examples

Nhưng cũng hãy nhớ rằng, chúng là mèo hoang.
PLEASE REMEMBER: These are WILD horses.
Nhưng đại đa số mèo hoang đang trên bờ vực tuyệt chủng.
But the vast majority of wild cats are on the verge of extinction.
Có thể chó hay mèo hoang đã tha nó đi.
Dogs or coyotes might have been chasing it.
Rất nhiều mèo hoang!
So many wild cats!
Nó trở thành mèo hoang.
She became a wild cat.
Rất nhiều mèo hoang!
Lots of stray cats!
mèo hoang của anh.
My wild cat.
Không vuốt ve mèo hoang.
Touch Not the Cat.
Oh, không, mèo hoang.
Oh, no, pussycat.
Ở Nhật có rất nhiều mèo hoang.
There are many stray cats in Japan.
Ở Cyprus có rất nhiều mèo hoang.
There is an abundance of stray cats in Cyprus.
Mèo hoang không ngoại lệ.
Goats without exception.
Mèo hoang lại bắt đầu chơi trò.
The Cat started playing again.
Ở Cyprus có rất nhiều mèo hoang.
There are a lot of cats on Cyprus.
Ở Nhật có rất nhiều mèo hoang.
There are a lot of stray cats in Portugal.
Mèo hoangmèo nhà không giống nhau.
But feral cats and stray cats are not the same.
Đã chậm, mèo hoang nhỏ..
Calm down my little wild cat..
Giống của mèo hoang có thể rất khác nhau.
Breeds of wild cats can be very different.
Còn có mèo hoang ở bên ngoài?
Are there rival cats outside?
Mèo hoang lại bắt đầu chơi trò.
The Hindu Cowboys began to play again.