"Mạng khác" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Mạng khác)

Low quality sentence examples

Mạng Internet và các mạng khác.
Internet Life and others.
Đồng bộ hóa với các mạng khác.
Sync with other networks.
IEC61588 Times và các tin nhắn mạng khác.
IEC61588 Times and other network messages.
Tương tác với các công nghệ mạng khác.
Interaction with the other network technologies.
Không biết các nhà mạng khác có không.
I don't know if other networks had it.
Nhưng một sinh mạng khác đâu rồi?
Where is other life?
Muốn chuyển sang dùng nhà mạng khác.
Try switching to another mobile network.
Gắn thẻ sim từ một nhà mạng khác.
Insert a SIM card from a different network.
Trả lời chúng trực tiếp hoặc trên các mạng khác.
Answer them directly or on other networks.
Tạo hồ sơ trên LinkedIn và các trang mạng khác.
Create profiles on LinkedIn and other networking sites.
Q- Hợp nhất và mạng khác/ trực tuyến?
Q- Merge and other network/ online?
Bạn có thể sử dụng thông tin từ các mạng khác.
You can use the information from other networks.
Cần phải ngăn chặn các vụ án mạng khác?
Need to catch their other cases?
Tôi xài Viettel, còn anh ấy dùng mạng khác.
I use one link and she uses another link.
Đó là một điều nhưng các mạng khác đã được đưa ra.
That was one thing but other networks were launched.
G cũng có thể mang nhiều dữ liệu hơn các mạng khác.
G can also carry much more data than other networks.
Các thiết bị của nhà mạng khác sử dụng modem của Intel.
Devices on other networks are using the Intel modems.