mọi thứ bạnnhững điều bạnmọi thứ anhtất cả những gì anhmọi thứ cômọi thứ cậumọi thứ ôngmọi thứ em
everything i
mọi thứ tôitất cả những gì tôinhững gì tôitất cả những gì mìnhnhững gì mìnhtất cả những gì anhtất cả những gì emtất cả những gì tanhững điều tôimọi chuyện tôi
everything he
mọi thứ anh ấymọi thứ ôngtất cả những gì anhmọi thứ hắntất cả những gì hắntất cả những gì nótất cả những gì mìnhnhững gì cậu ấytất cả những gì họ
whatever you
bất cứ điều gì bạndù bạnbất cứ thứ gì bạnbất kể bạnbất kỳ điều gì bạndù anhbất cứ điều gì anhbất kỳ thứ gì bạndù embất cứ gì anh
anything you
bất cứ điều gì bạnbất cứ thứ gì bạngì bạnbất kỳ điều gì bạnbất kỳ thứ gì bạngì anhbất cứ thứ gì anhbất cứ điều gì anhbất cứ cái gì bạnbất cứ gì anh
all the things i
anything i
bất cứ điều gì tôigì tôibất cứ thứ gì tôimọi thứ tôiđiều tôibất kỳ điều gì tôigì mìnhbất kỳ thứ gì tôigì anhbất cứ cái gì tôi
Examples of using
Mọi thứ anh
in Vietnamese and their translations into English
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Mọi thứ anh muốn.
Anything you want.
em có mọi thứ anh đang tìm kiếm.
you have everything I am looking for.
Em sẽ làm mọi thứ anh muốn.
I will do whatever you want.
Tôi hoàn toàn thấy ổn với mọi thứ anh muốn nói
I'm completely cool with anything you want to say
Em như google vậy, em có mọi thứ anh đang tìm kiếm.
You are not Google, but you have everything I look for.
Họ cho anhmọi thứ anh muốn.
They will give youwhatever you want.
Mọi thứ anh cần.
Anything you need.
Cậu nhóc ở kia có thể cho anhmọi thứ anh cần lúc này.
This little dude over here can get me everything I need now.
Tôi sẽ làm mọi thứ anh muốn.
I will do whatever you want.
Mọi thứ anh đưa vào hoạt động phải được giữ kín?
Anything you activate must be self-contained. Is it the hour for'Lamentations'?
Trong vòng hai năm tới, nhỉ? Liên bang sẽ cho anhmọi thứ anh cần.
The Federation will give me everything I need for the next two years.
tôi cần mọi thứ anh tìm được.
I need anything you have got.
Làm ơn, tôi sẽ làm mọi thứ anh muốn.
Please, I will do whatever you want.
Tôi sẽ cho anhmọi thứ anh muốn.
I will get youanything you want.
Charlie, em sẽ làm mọi thứ anh cần.
Charlie, i will do whatever you need.
Tôi sẽ làm mọi thứ,mọi thứ anh muốn.
I will do anything,anything you want.
Họ sẽ cung cấp mọi thứ anh cần.
They will give youwhatever you want.
Căn Phòng" sẽ cho anhmọi thứ anh muốn.
The room will give youanything you want.
Anh có thể có báo cáo cảnh sát, ảnh chụp ở bệnh viện, mọi thứ anh cần.
You can have my police report, hospital photos, whatever you need.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文