"Một bài học" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Một bài học)

Low quality sentence examples

Hơn một bài học.
More than one lesson.
Một Bài Học Object.
There's an object lesson.
Một Bài Học Object.
It is an object lesson.
Hơn cả một bài học.
Or more than one lesson.
Hơn cả một bài học.
More than one lesson.
Một bài học cho nhân loại.
Another lesson for humanity.
Nó cũng cần một bài học.
They need a lesson as well.
Một bài học cho ông Putin.
Take a lesson from Putin.
Nó cũng cần một bài học.
It should also have a lesson.
Một bài học trong sợ hãi.
Another lesson in fear.
Một bài học cho nhiều người.
And a lesson for many.
Một bài học cho karen.
Schedule a lesson with Karen.
Một bài học cho ông Putin.
There is a lesson there for Putin.
Một bài học rút ra.
One lesson taken from.
Một bài học được tiếp tục.
It's a lesson that continues.
Một bài học được tiếp tục.
It is a lesson that continues.