Low quality sentence examples
Một bên chở người, một bên chất hành lý.
Một bên là tình bạn,
Một bên là băng, một bên là hỏa.
Mỗi đội một bên.
Một bên là màu trắng
Mặt sang một bên.
Đi tới một bên.
Mìn một bên, rượu một bên!
Một bên cho đàn ông và một bên cho đàn bà.
Một bên sẽ thắng.
Bãi biển một bên và hồ bơi một bên. .
Nhảy sang một bên.
Một bên của anh còn một bên là của cô.
Mở cửa một bên.
Bước qua một bên.
Đại dương một bên.
Đại dương một bên.
Một bên là hành động, một bên là phản ứng.
Bước sang một bên.