"Một công việc" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Một công việc)

Low quality sentence examples

Bạn có một công việc.
You have one job.
Một công việc mong muốn.
And a desired job.
Bạn có một công việc.
You had one job.
Một công việc được trả lương.
One job is paid.
Một công việc biến thành hai.
One job turned into two.
Một công việc tại Google.
Got a job at Google.
Click vào một công việc.
Click on Find a job.