"Một dấu hiệu khác" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Một dấu hiệu khác)

Low quality sentence examples

Đây là một dấu hiệu khác của việc hấp thụ chất dinh dưỡng kém.
This is another sign of poor nutrient absorption.
Quảng cáo tràn lan có thể là một dấu hiệu khác của Exit Scam.
Big promotions may be another sign of an exit scam.
Một dấu hiệu khác: đứa trẻ mất hứng thú với các hoạt động.
Another clue: The child loses interest in activities.
Ngứa hậu môn cũng là một dấu hiệu khác của nhiễm ký sinh trùng.
Hair loss is another sign of parasite infection.
Một dấu hiệu khác của thiếu vitamin C là khả năng miễn dịch kém.
One major symptom of inadequate Vitamin C is impaired immunity.
Một dấu hiệu khác của chiến lược tồi là những mục tiêu không rõ ràng.
Another sign of bad strategy is fuzzy strategic objectives.
Chúng cũng làm giảm hành vi bốc đồng- một dấu hiệu khác của bệnh ADHD.
They also reduce impulsive behavior, which is another hallmark of ADHD.
Và đó là một dấu hiệu khác cho thấy chúng ta đang ở gần đáy.
This is just another signal that we are very near a bottom.
Nhìn thấy những đường hằn sâu sau khi cởi tất lại là một dấu hiệu khác.
Seeing deep lines after taking off your socks is another sign.
Các chương trình khuyến mãi lớn có thể là một dấu hiệu khác của lừa đảo.
Big promotions may be another sign of an exit scam.
Và đó là một dấu hiệu khác cho thấy chúng ta đang ở gần đáy.
Just another sign that we are indeed nearing the end.
Đó là một dấu hiệu khác cho thấy một trang không tồn tại kéo dài được.
That's another sign that a page isn't going to last.
Một dấu hiệu khác của những nơi không phù hợp là mức độ đóng băng của đất.
Another sign of unsuitable places is the degree of soil freezing.
Một dấu hiệu khác để nhận diện Đột quỵ là yêu cầu người đấy thè lưỡi ra.
NOTE: Another sign of a stroke is to ask the person to stick out their tongue.
Một dấu hiệu khác cho thấy có gì đó sai sai với tên miền trang web này.
Another sign that something ain't right is the site's domain name.
Một dấu hiệu khác?
Just another sign?
một dấu hiệu khác.
But there is one other sign.
một dấu hiệu khác.
There's another sign.
Trong một dấu hiệu khác của sự.
In another sign of success.
Một dấu hiệu khác nghiêm trọng hơn.
Another sign was even more serious.