"Một em bé khác" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese
(
Một em bé khác)
Thông qua một em bé khác.
Oh we made it through another one baby.Tôi phải đi gặp một em bé khác.
I got to go see another baby.Tôi có thể xử lý một em bé khác.
Can I handle another baby?Tôi có thể xử lý một em bé khác.
She could handle another baby.Tôi có thể xử lý một em bé khác.
We could handle another baby.Tôi có thể xử lý một em bé khác.
I wish that I could handle another baby.Tôi có thể xử lý một em bé khác.
I don't think I can handle another baby.Một em bé đang chờ một em bé khác chào đời.
A crib just waiting for another baby.Cô sẽ sinh một em bé khác với hội chứng Down?
Will she have another child with Down Syndrome?Cô sẽ sinh một em bé khác với hội chứng Down?
Will you give birth to another child with Down syndrome?Và vài hàng ghế phía dưới, một em bé khác cũng khóc.
A few rows down, another baby started crying.mẹ tôi đã mang thai một em bé khác.
my mother was pregnant with another baby.Tôi không thể cứu mạng Samuel, nhưng có lẽ tôi có thể cứu mạng một em bé khác.
I couldn't save Samuel's life, but maybe I could save another baby's life.Bé gái cũng phản ứng mạnh mẽ hơn bằng cách khóc khi nghe thấy một em bé khác khóc.
Girls also respond more vigorously by crying when they hear another baby cry.đang nhìn thấy một em bé khác.
they were seeing another baby.có lẽ tôi có thể cứu mạng một em bé khác.
my baby's life but maybe i can save another child's life.Xác của Kurdi và một em bé khác đã được 2 người dân địa phương phát hiện và khoảng 6: 30 sáng.
The bodies of Kurdi and another child were discovered by two locals at around 6:30 am.Peregrine White, một em bé khác, được sinh ra trên tàu ngoài khơi Cape Cod và may mắn sống đến tuổi già.
Another infant, Peregrine White, was born just off Cape Cod and lived to an old age.Hồi năm 2008, một em bé khác tên là Kiron đã chào đời ở Bangladesh với hai đầu,
Another baby named Kiron was also born in Bangladesh with two heads in 2008,Một em bé khác nói khó hiểu, nhưng bé lại có
Another child's speech may be difficult to understand,
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文