"Một hệ thống" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Một hệ thống)

Low quality sentence examples

Một hệ thống lớn.
There's a large system.
Tìm một hệ thống.
Find yourself a system.
Một hệ thống tốt hơn.
Have a better system.
Một hệ thống CRM mạnh.
Have a strong CRM system.
Một hệ thống tốt hơn.
Such a better system.
Một hệ thống cân bằng.
It's a balance system.
Một hệ thống tốt hơn.
It is a better system.
Truyền thông tin từ một hệ thống đến một hệ thống khác.
Transferring data from one system to another.
Có thể có một hệ thống.
Maybe there's some system.
Truyền thông tin từ một hệ thống đến một hệ thống khác.
Data from one system to another system.
Một hệ thống làm tất cả.
One system works in all.
Hai lần trong một hệ thống.
Twice in the one System!
Nếu một hệ thống chính trị.
If a new political system.
Bạn cần một hệ thống!
You need to to have a system!
Một hệ thống kinh tế.
As an economic system.
Hơn một hệ thống pháp lý.
Than one legal system.
Nhưng một hệ thống bị ốm.
But just because a system is sick.
Một hệ thống sẽ bao gồm.
A new system will include.
Lập một hệ thống như vậy.
Set up such a system.