MỘT LÁT in English translation

little
ít
nhỏ
một chút
hơi
nhóc
slice
lát
cắt
một lát
miếng
một miếng
một phần
thái
một mảnh
một khoanh
one moment
một khoảnh khắc
một chút
một lát
một thời điểm
một lúc
một phút
một giây
một thời khắc
cái khoảnh khắc
1 chút
bit
một chút
hơi
cắn
một ít
khá
chút ít
hơn
một tí
một lát
one second
một giây
1 giây
một thứ hai
một phút
1 second
1 chút
một lát
awhile
một thời gian
một lúc
một lát
lâu
khoảng thời gian
một khoảng thời gian dài
thời
một hồi
short while
thời gian ngắn
một thời gian ngắn
một lát
một lúc
few minutes
vài phút
piece
mảnh
một mảnh
miếng
một phần
tác phẩm
một mẩu
một tác phẩm
một đoạn
mẩu
bài
some time
một thời gian
một lúc
một số thời điểm
khoảng thời gian
nhiều thời gian
vài lần
ít thời gian
ít lâu

Examples of using Một lát in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Để nó ngồi lại một lát.
Let him stay awhile.
Hãy tới gặp tôi một lát!
Come and See Me Some Time!
Thay thế buổi sáng hoặc bữa ăn nhẹ buổi chiều với một lát trái cây.
Replace your morning or afternoon snack with a piece of fruit.
Tôi sẽ ngừng một lát sau mỗi câu hỏi.
I will pause briefly after each question.
Một lát sau, người hầu gái bước vào.
A few minutes later, the maid walked in.
Một lát sau, Vũ đẩy đồ ăn tới bàn của bọn họ.
A short while later I wheeled their meal to their table.
Để em lái, anh ngủ một lát đi”.
I will drive and you sleep awhile.”.
Ghé thăm tôi một lát.
Do visit me some time.
Xin lỗi, tôi ra ngoài một lát.
Sorry. Excuse me one second.
Xin chờ một lát.
One moment please.
Một lát sau, mẹ quay lại
A few minutes later she comes back
Một lát sau, anh thấy có cái gì như cắn vào gót chân.
A short while later, I felt something like a bite on my leg.
Thỉnh thoảng, cô y tá nhắc người lính đứng lên ra ngoài nghỉ ngơi một lát.
Occasionally the nurse suggested the Marine move away and rest awhile.
Ta muốn thăm nó một lát.
I want to visit it some time.
Xin lỗi, tôi ra ngoài một lát.
Excuse me one second.
Cho tôi được nói với cô một lát.
Give me one moment to speak to you.
xào một lát.
sauté briefly.
Một lát sau thì 4 nhân viên của quán XO kéo tới.
A few minutes later, four officers from El Paso arrived.
Một lát sau, họ trở về và thông báo.
A short while later, he returned and reported.
Anh cũng nên đi thăm chúng một lát.
You should visit them some time.
Results: 1421, Time: 0.0786

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English