MỘT NGƯỜI ANH in English translation

englishman
người anh
người anh cát lợi
một người
someone you
người mà bạn
ai đó bạn
người mà anh
người cậu
người mà cô
người mà em
một người mình
one brother
một anh trai
một em trai
một người anh trai
một người anh
một người em trai
một anh em
1 anh trai
người anh em
1 em trai
có anh trai
one briton
một người anh
british person
người anh
one british
một của anh
english person
someone he
người mà anh ta
người mà cậu
một người mà ông ấy
someone i
người mà tôi
một người mà tôi
ai đó mà tôi

Examples of using Một người anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Một người Anhmột người Algeria thiệt mạng trong vụ này.
A Briton and an Algerian reportedly died in the incident.
Nó còn có một người anh yêu thương nó!
He also has another one that I love!
Gần đó là một người Anh, đang đọc cuốn sách.
Nearby was the Englishman, reading a book.
Một người Anhmột người Algeria thiệt mạng trong vụ này.
A Briton and an Algerian died in the incident.
Một người anh đã từng xem như một người cha….
Someone who I looked to as a father figure….
Một người Anhmột người Algeria chết ngay trong cuộc đụng độ.
A Briton and an Algerian die in the fighting.
Một người Anhmột người Algeria thiệt mạng trong vụ này.
A Briton and an Algerian die in the fighting.
Một người anh nghĩ là xứng đáng.
One which I believe you deserve.
Một người Anh có thể bỏ lỡ vì có sự hiện diện của Sharapova'- phân tích.
A Briton might miss out because of Sharapova wildcard'- analysis.
O' Brien là một người anh có thể nói chuyện với được.
O'Brien was a person he could talk to.
Một người Anhmột người Algeria được báo cáo đã chết trong vụ này.
A Briton and an Algerian reportedly died in the incident.
Một người Anhmột người Algeria thiệt mạng trong vụ này.
A Briton and an Algerian reportedly died in that incident.
Hôm nay, một người anh đã chết vì cố gắng giúp đỡ tôi.
Today, one of my friends died trying to help me.
Một người anh phải luôn báo cáo ở CDC, và tôi.
The ones you report to at the CDC, and me.
một người Anh ở đây tên là Gale Benson.
There's a British national staying with you.
Một người anh, tóc đỏ.
It's an Englishman with red hair.
Thưa ông, một người Anh khiếm thị đến đây để bảo lãnh anh ta.
Sir, some English mam is here to bail him out.
Một người Anh và.
Lite Brites and.
Anh gặp một người anh không thích.
I ran into someone I don't like.
Một người Anh đã làm tất cả những việc này?
One Englishman did all these jobs?
Results: 193, Time: 0.0688

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English