"Một người bạn của anh" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Một người bạn của anh)

Low quality sentence examples

Một người bạn của anh chăng?
One of your friend?
Một người bạn của anh đã tới.
One of his friends had arrived.
Một người bạn của anh đã tới.
One of my friends arrived.
Một người bạn của anh sắp qua đây.
One of me friends is coming over.
Một người bạn của anh đến kìa..
Here comes another friend of yours..
Một người bạn của anh,” tôi nói.
And a friend of mine,” I said.
Người lái taxi là một người bạn của anh.
The taxi driver is a good friend of mine.
Một người bạn của anh bắn anh, và Aleobiga chết.
One of his friends shot him, and Aleobiga died.
Một người bạn của anh phải sẵn sàng đổ máu thay cho anh..
One of your friends must be willing to spill blood on your behalf.
Một người bạn của anh mới đến, cũng từ Thượng Hải..
I have a friend here who just came from Shanghai..
Tôi chỉ là một người bạn của anh ấy… bạn cũ..
But she's a great friend of mine- an old friend...
Mùa đông, nước đá, thức ăn trong xe với một bạn trai cũ và một người bạn của anh với bạn gái của mình.
Winter, ice, food in the car with a former boyfriend and another friend of his with his girlfriend.
Nhưng mà này Nikos”, một người bạn của anh đáp lại,“ Bộ anh không thấy anh cũng mê tín như chúng tôi sao?
But Nikos”, replied one of his friends,“Don't you see that you are actually as superstitious as we are?
Tuy nhiên, ít nhất đối với một người bạn của anh, Chau đã“ tử vì đạo” và hiện đang ở“ với Chúa..
Yet at least to one of his friends, Chau was"martyred" and is now"with the Lord.