"Một phần của pháp" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Một phần của pháp)

Low quality sentence examples

các vùng đất khác mà bây giờ là một phần của Pháp, Ý, và Hy Lạp- các vùng đất trên cũng nằm dưới sự cai trị của vua Aragon, nhưng được quản lý riêng biệt với vương quốc Aragon.
the Kingdom of Majorca, other possessions that are now part of France and Greece- that were under the rule of the King of Aragon, but were administered separately from the Kingdom of Aragon.
Ngày nay là một phần của Pháp.
Today it is part of France.
Hiện nay là một phần của Pháp.
It is now a part of France.
Jülich là một phần của Pháp dưới tên Juliers.
Jülich was part of France under the name of Juliers.
Tôi lại có thêm thể ngộ rằng đây cũng là một phần của Pháp.
Further research revealed to me that it is a part of France.
Monaco sẽ trở thành một phần của Pháp.
Monaco would become part of France.
Sturm được sinh ra ở Geneva( sau đó là một phần của Pháp) vào năm 1803.
Sturm was born in Geneva(then part of France) in 1803.
Pháp chinh phục lãnh thổ năm 1920 và kết hợp nó như một phần của Pháp xích đạo châu Phi.
France conquered the territory by 1920 and incorporated it as part of French Equatorial Africa.
Ngoài ra, New Caledonia, hiện là một phần của Pháp, có thể trở thành một quốc gia riêng biệt.
New Caledonia, which is now a part of France, may also become a separate country.
New Caledonia, bây giờ là một phần của Pháp, cũng có thể sẽ trở thành một quốc gia riêng biệt.
New Caledonia, which is now a part of France, may also become a separate country.
Người dân Mayotte bỏ phiếu để tiếp tục là một phần của Pháp trong cuộc trưng cầu dân ý năm 1974.
The people of Mayotte voted to remain politically a part of France in the 1974 referendum.
Kết quả cuối cùng cho thấy 56,4% muốn tiếp tục là một phần của Pháp, và 43,6% muốn tách ra.
Final results showed that 56.4% chose to remain part of France while 43.6% voted to leave.
Vượt qua một dự luật thông qua ủy ban chỉ là một bước trên con đường hướng tới một phần của pháp luật.
Passing a bill through committee is just one step on the road towards a piece of legislation becoming law.
khu vực đó vẫn là một phần của Pháp.
that area has since remained a part of France.
trong khi phần còn lại của các khu vực này vẫn là một phần của Pháp.
93% of Alsace and 26% of Lorraine, while the rest of these regions remained part of France.
trong khi phần còn lại của các khu vực này vẫn là một phần của Pháp.
26% of Lorraine; the remaining portions of these regions continued to be part of France.
Quan điểm xấu ác và sai lầm này cũng là một phần của pháp quan trọng chứa đựng trong Giải thoát Đại thủ ấn tối thượng.
These 128 evil and erroneous views are also part of the important dharma contained in The Supreme and Unsurpassable Mahamudra of Liberation.
Hành động là một phần của Pháp vĩnh cửu của chúng ta và do đó là chìa khóa trong sự tăng trưởng tâm linh của chúng ta.
Action is part of our Eternal Dharma and is therefore key in our spiritual growth.
Châu Âu chuẩn bị đối mặt với trận bão tuyết khác trong tuần này với lớp tuyết dày 15 cm dự kiến phủ kín một phần của Pháp và Bỉ.
Europe is set to face another blast of snow this week with up to six inches expected to fall in parts of France and Belgium.
Mặc dù Reunion là một phần của Pháp, nó không phải là một phần của khu vực Schengen, vì vậy nó có quy định di trú
Although Reunion is an integral part of France, it is not part of the Schengen area, so it has its own immigration