MỘT PHẦN TRONG CUỘC SỐNG CỦA TÔI in English translation

part of my life
một phần cuộc sống của tôi
một phần của cuộc đời tôi
phần của đời tôi
một phần trong đời sống của tôi
phần trong cuộc sống của em
phần của cuộc sống của tôi

Examples of using Một phần trong cuộc sống của tôi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nước luôn là một phần trong cuộc sống của tôi.
Water's always been part of my life.
Nó như một phần trong cuộc sống của tôi.".
It is such a part of my life.”.
Diễn xuất luôn là một phần trong cuộc sống của tôi.
Acting has always been part of my life.
Nhưng đó là một phần trong cuộc sống của tôi ở Madrid.
It is an integral part of my life in San Francisco.
Nó nói nó muốn làm một phần trong cuộc sống của tôi.
He said he wanted to be a part of my life.
Một phần trong cuộc sống của tôi chính là một tình nguyện viên.
Another large part of my life is volunteering.
Nó luôn bên tôi và là một phần trong cuộc sống của tôi.
It has always been part of me and part of my life.
Một phần trong cuộc sống của tôi chính là một tình nguyện viên.
An important part of my life is volunteering.
Nó luôn bên tôi và là một phần trong cuộc sống của tôi.
It's always been with me and very much a part of my life.
Nó luôn bên tôi và là một phần trong cuộc sống của tôi.
He's there for me and part of my life.
Anh vẫn sống và không còn là một phần trong cuộc sống của tôi.
My father is one and is no longer a part of my life.
Tôi yêu nghiệp diễn, diễn xuất là một phần trong cuộc sống của tôi.
I like being active and sport is a big part of my life.
tôi biết anh sẽ luôn luôn là một phần trong cuộc sống của tôi.
I realize they will always be part of my life.
Marilyn nói:“ Nghệ thuật luôn là một phần trong cuộc sống của tôi”.
Harris states that“Color has always been a big part of my life.”.
Công nghệ là một phần trong cuộc sống của tôi miễn là tôi có thể nhớ.
Technology has always been a big part of my life for as long as I can remember.
Tôi yêu bóng rổ và nó đã trở thành một phần trong cuộc sống của tôi.
I love couchsurfing and it has become a huge part of my life.
Vì vậy, bia rượu không thể là một phần trong cuộc sống của tôi', ông Jim nói.
So alcohol was not a big part of my life," Jim says.
Tôi sẽ luôn duy trì niềm đam mê này, bởi vì nó đã trở thành một phần trong cuộc sống của tôi.
I plan to continue with the course, as it has become part of my life.
Nói ra điều này khiến tôi không thoải mái chút nào vì trường học là một phần trong cuộc sống của tôicủa hầu hết những người mà tôi biết.
I felt uncomfortable saying that because school is so much a part of my life and the lives of almost everyone I know.
Mặc dù chơi game không còn là một phần trong cuộc sống của tôi, nhưng tôi nhận thấy bản thân vẫn còn một số suy nghĩ tiêu cực và hành vi xấu.
Although playing games isn't part of my life anymore, I found that I still harbored some negative thoughts and bad behavior.
Results: 762, Time: 0.0426

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English