MỘT TÁCH TRÀ in English translation

cup of tea
tách trà
cốc trà
chén trà
uống trà
ly trà
pha trà
chén chè

Examples of using Một tách trà in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi mời cô một tách trà nhé?
May I offer you some tea?
Bằng một tách trà ngon mà.
By a decent cup of tea.
Một tách trà là khoảng 1 USD," Mohamed cho biết.
One cup of tea is about $1," he said.
Hãy ngồi yên lặng với một tách trà.
Sits quietly with a cup of tea.
Tôi thực sự cần một tách trà.
I really do need some tea.
Tôi thực sự thưởng thức một tách trà ngon.
I really enjoy a great cup of tea.
Mẹ cháu cần một tách trà.
Your mother needs a cup of tea.
Hoặc đơn giản là làm một tách trà.
Or just to make a cup of tea.
Bất kỳ lý do là một lý do tốt để có một tách trà.
Any reason is reason enough to drink some tea.
Hãy ngồi yên lặng với một tách trà.
Now sit quietly with a cup of tea.
Một tách trà cho con và một tách trà cho Mẹ?
A cuppa tea for me and a cuppa tea for you?
Công thức này đủ cho một tách trà.
This recipe is good for one cup of tea.
Bạn không thể dịch là“ cơn bão trong một tách trà”.
This is not a‘storm in a teacup.'.
Món này thì thường được dùng với một tách trà.
It is often served with a cup of tea.
Hãy ngồi yên lặng với một tách trà.
Sit quietly with a cup of tea.
Làm ấm tay bằng một tách trà.
Warming up with a cup of tea.
Được. Có lẽ chúng ta nên thưởng thức một tách trà trước.
Maybe we should have another cup of tea first.
Được. Có lẽ chúng ta nên thưởng thức một tách trà trước.
Okay. Maybe we should have another cup of tea first.
Tôi nghĩ cô sẽ muốn một tách trà.
I thought you might like a spot of tea.
Tôi sẽ yêu cầu mẹ của Jacob làm cho chúng ta một tách trà.
I will ask Jacob's mom to make us some tea.
Results: 120, Time: 0.0338

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English