"Một từ khác" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Một từ khác)

Low quality sentence examples

Workbook là một từ khác cho tập tin Excel của bạn.
Workbook: A workbook is another word for your Excel file.
Phân" là một từ khác cho nhu động ruột.
Guts" is another word for intestines.
Bali là một từ khác cho các thiên đường nhiệt đới.
Bali is another word for tropical paradise.
Hay đó chỉ là một từ khác của… định mệnh.
Or perhaps that's just another word for… destiny.
Đau khổ là một từ khác của từ buồn bã.
Depression is just another word for sadness.
Chính điều này mà cho một từ khác gọi là thánh.
It is this that for another word called sanctification.
Đi bộ từ một từ này sang một từ khác đến một từ khác: đó mô tả một câu.
A walk from one word to another word to another word: that describes a sentence.
Chính điều này mà cho một từ khác gọi là thánh.
And he even adds to that another word called holy.
Tại phương Đông, chúng ta có một từ khác, dhyana.
In the East we have another word, dhyan.
Hacking tăng trưởng không chỉ là một từ khác để tiếp thị.
Growth hacking isn't just another word for marketing.
Đó là sự kết hợp động từ với một từ khác.
It is a synonym with another word.
Chánh niệm chỉ là một từ khác nói về sự chú ý.
Mindfulness is just another word for paying attention.
Kế hoạch chỉ là một từ khác cho ý tưởng trên kệ.
Plans are just another word for ideas on the shelf.
Maize" chỉ là một từ khác cho ngô( corn.
Maize is another word for corn.
Một từ khác bạn không nên dùng là“ Không thể.
Another phrase you shouldn't use would be“We can't do that.
Kinh nghiệm là một từ khác dành cho sự trưởng thành.
A good experiment is another word for adult play.
Sự mong đợi là một từ khác nói lên đức tin.
Hope is only another word for faith.
Một từ khác để chỉ nhựa.
Another word for plastic.
Tôi không thể nói một từ khác.
I couldn't tell one from the other.
Một từ khác cho tình yêu.
Respect- another word for love.