"Một thách thức" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese
(Một thách thức)
Low quality sentence examples
Một thách thức khác?
Another common challenge?
Một thách thức pháp lý.
It's a legal challenge.
Mình một thách thức tương tự.
I had a similar challenge.
Mình một thách thức tương tự.
I have an identical challenge.
Một thách thức hoàn toàn mới.
It's an entirely new challenge.
Đưa ai đó một thách thức.
Put someone up to a challenge.
Brexit là một thách thức khác.
Brexit is another serious challenge.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文