"Một trong những thách thức lớn nhất" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Một trong những thách thức lớn nhất)

Low quality sentence examples

Nuôi con là một trong những thách thức lớn nhất chúng ta phải đối mặt.
Bringing up children is one of the biggest challenges we face.
Một trong những thách thức lớn nhất là phải đảm bảo môi trường sinh thái.
One of the biggest challenges is making sure habitats are there.
Đây là một trong những thách thức lớn nhất mà nhân loại sẽ phải đối mặt.
It is one of the biggest challenges that humanity faces.
Phần thú vị nhất của công việc cũng là một trong những thách thức lớn nhất.
Funnily the best part of my job is also one of the most challenging.
Một trong những thách thức lớn nhất của Soo Ae là vào vai một người mẹ.
One of the biggest challenges for Soo Ae was playing a mother.
Một trong những thách thức lớn nhất của chúng ta là ngưng hoạt động thêm.
One of our greatest challenges today is to stop.
Đây là một trong những thách thức lớn nhất đối với xã hội hiện nay.
It is one of the biggest challenges to social justice today..
Một trong những thách thức lớn nhất là không bị ảnh hưởng bởi đám đông.
One of the biggest challenges is not becoming lost in the complexity.
Tái tạo các sợi này là một trong những thách thức lớn nhất trong thịt sinh học.
Reproducing these fibers is one of the biggest challenges in bioengineering meat.
Một trong những thách thức lớn nhất của CNPC là chi phí nhân sự quá cao.
One of the CNPC's greatest challenges was the high cost of its employees.
Giữ động lực là một trong những thách thức lớn nhất trên bất kỳ hành trình nào.
Staying motivated is one of the biggest challenges on any journey.
Tái định cư và hội nhập là một trong những thách thức lớn nhất của thời đại.
Resettlement and integration is one of the greatest challenges of our time.
Một trong những thách thức lớn nhất mà anh phải đối mặt là xây dựng sản phẩm.
One of the biggest challenges he faced was building the product.
Một trong những thách thức lớn nhất mà các tổ chức phải đối mặt trước thềm.
One of the greatest challenges that armies faced in the early.
Lãng phí thực phẩm là một trong những thách thức lớn nhất của thời đại chúng ta.
Food waste is one of the biggest challenges of our time.
Một trong những thách thức lớn nhất trong cuộc sống là làm chính mình.
One of life's biggest challenges is to be ourselves.
Sự an toàn là một trong những thách thức lớn nhất của thị trường xe máy.
Safety is one of the most urgent challenges in the motorcycle market.
Một trong những thách thức lớn nhất của con người là khả năng kiểm soát thời tiết.
One of man's greatest unconquered challenges is the ability to control the weather.
Một trong những thách thức lớn nhất thế giới.
Some of the world's biggest challenges.
Đây là một trong những thách thức lớn nhất đối với xã hội hiện nay.
In fact, it's one of the biggest challenges facing organisations today..