"Một trong những yếu tố" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Một trong những yếu tố)

Low quality sentence examples

Một trong những yếu tố liên quan.
One of the factors involved.
Thuốc là một trong những yếu tố.
Medications are one factor.
Testosteron chỉ là một trong những yếu tố.
Testosterone is only one of those factors.
Một trong những yếu tố là mái nhà.
One such element is the roof.
Một trong những yếu tố này là protein.
One such factor is“protein.
Một trong những yếu tố đó là marketing.
One of these factors is marketing.
Đây sẽ là một trong những yếu tố.
It will be one of the factors.
Một trong những yếu tố đó là marketing.
One such element is marketing.
Thị trường là một trong những yếu tố.
I mean market is one of the factors.
Một trong những yếu tố của việc xem.
It is one of the elements to look at.
Đây là một trong những yếu tố quan trọng.
This was one of the important factors.
Một trong những yếu tố này là kích thước.
One such factor is size.
Một trong những yếu tố đó là biểu tượng.
One of these elements is a logo.
Một trong những yếu tố dự giờ có.
One of the factors is now.
Rượu trở thành một trong những yếu tố.
Alcohol becomes one of the key elements.
Một trong những yếu tố đó là camera.
One of these features is the camera.
Nó trở thành một trong những yếu tố.
It becomes one of the ingredients.
Phong cách là một trong những yếu tố quyết định.
Our lifestyle is one of the deciding factors.
Một trong những yếu tố quan trọng là nhân viên.
One of the major factors is the staff.
Một trong những yếu tố là hỗ trợ khách hàng.
And one of those factors is customer support.