Examples of using Made in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Và made in Taiwan và made in china là 2 thứ khác nhau đó ạ.
Tricolor truyền hình" made Internet vệ tinh trong 2 lần tiếp cận hơn.
Mua gì ở Made in Vietnam?
Tags: Made in China, thương hiệu ngoại.
Hàng made in China không phải không?
Sạc này Made in China phải không?
Made tại Hoa Kỳ và không thử nghiệm trên động vật.
I have made alot of Những người bạn and I miss bạn all!
Một sản phẩm Made in USA với các thành phần chất lượng cao.
Môi trường Man- Made: Tài nguyên di tích lịch sử và văn hóa.
Made in Taiwan chứ không phải China à.
Made in Việt Nam
But you just made it better Nhưng em thực sự làm cho nó tốt hơn nhiều.
Made in Taiwan chứ không phải China à.
Đa phần Made in Thailand.
You made my day: D.
Made of glass: làm bằng thủy tinh.
Giày Nam Made In Viet Nam.
Man- Made bị hư hỏng, người mua chịu hoàn toàn trách nhiệm.
CRD- 1000 Made in Hàn Quốc.