MARCH in English translation

march
tháng 3
tháng ba
ngày
diễu hành
tuần hành
marches
tháng 3
tháng ba
ngày
diễu hành
tuần hành

Examples of using March in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đây không phải là March Madness.
This isn't a March Madness….
Họ gọi cuộc diễn hành đó là" A March against Death.".
The mass demonstration, dubbed the Moratorium, was“a march against death.”.
Ví dụ như là March.
For example, on March.
Đã hai tuần rồi sau khi đi" March For Life".
Two months ago, was the March for Life.
Ngay sau khi nói xong những lời đó, March biến mất.
Right after she said those words, Marcho was gone.
Khởi đầu là March.
We start with March.
Không cần để xây dựng phòng máy march- qua.
There is no need to build march-past machine room.
Sức khỏe và y học March 2020.
Health and medicine October 2019.
Khi nào trò chơi Madness March diễn ra?
When are the March Madness games scheduled?
Tôi không biết từ khi nào mà March đã đứng cạnh tôi và nói.
I didn't know when but Marcho was next to me and spoke.
Đây không phải là March Madness.
But not THE March Madness.
Đây là chị March.
Here I am, Ms. Kirke.
Tới căn cứ không quân March.
去馬奇空軍基地 to March Air Force Base.
Chủ Nhật March.
Sunday of March.
Công nghệ mới March 2020.
New technologies October 2019.
Gia nhập March 30.
Join on March 30th.
Roger Mortimer, Đệ nhất Bá tước March.
Roger Mortimer, First Earl of March→.
Taylor Swift và Selena Gomez công khai ủng hộ phong trào March for Our Lives.
Taylor Swift and Selena Gomez Just Got Political About March for Our Lives.
Gia nhập March 30.
Go to March 30.
Thêm vào đó như March đã nói, nếu viên pha lê bị vỡ,
What's more was what Marcho had said; if the crystal was broken,
Results: 1386, Time: 0.0282

Top dictionary queries

Vietnamese - English