Examples of using March in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đây không phải là March Madness.
Họ gọi cuộc diễn hành đó là" A March against Death.".
Ví dụ như là March.
Đã hai tuần rồi sau khi đi" March For Life".
Ngay sau khi nói xong những lời đó, March biến mất.
Khởi đầu là March.
Không cần để xây dựng phòng máy march- qua.
Sức khỏe và y học March 2020.
Khi nào trò chơi Madness March diễn ra?
Tôi không biết từ khi nào mà March đã đứng cạnh tôi và nói.
Đây không phải là March Madness.
Đây là chị March.
Tới căn cứ không quân March.
Chủ Nhật March.
Công nghệ mới March 2020.
Gia nhập March 30.
Roger Mortimer, Đệ nhất Bá tước March.
Taylor Swift và Selena Gomez công khai ủng hộ phong trào March for Our Lives.
Gia nhập March 30.
Thêm vào đó như March đã nói, nếu viên pha lê bị vỡ,