Examples of using Mike shinoda in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sản xuất và phối bởi Mike Shinoda.
Sản xuất và phối bởi Mike Shinoda.
Sản xuất và phối bởi Mike Shinoda.
Vẽ bìa bởi Mike Shinoda và Joe Hahn.
Sản xuất và phối bởi Mudrock and Mike Shinoda.
Mike Shinoda tham gia Fort Minor với tư cách ca sĩ.
Ở giữa cuộc náo loạn là Mike Shinoda và Chester Bennington.
Nó được Rick Rubin và Mike Shinoda sản xuất toàn bộ.
Album được viết và sản xuất bởi Mike Shinoda và Rick Rubin.
Mike Shinoda lấy Anna( Hillinger)
Mike Shinoda cập nhật thông tin về album mới của Linkin Park.
Album được viết và sản xuất bởi Mike Shinoda và Rick Rubin.
Mike Shinoda là MC của nhóm
A video đã được thêm vào: Brooding( Official Video)- Mike Shinoda.
Fort Minor 2005 4 Dự án phụ của Mike Shinoda, đang tạm nghỉ.
Không lâu sau đó, anh gặp Mike Shinoda và gia nhập Linkin Park.
Nó được vẽ bởi Mike Shinoda vào đêm trước khi video được ghi hình.
không có giọng của Mike Shinoda.
Ban nhạc đã thu âm một EP do Mike Shinoda sản xuất vào năm 2003.
Đĩa đơn của The X- Ecutioners cùng Mike Shinoda và Mr. Hahn từ Linkin Park.