"Miswanting" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Miswanting)

Low quality sentence examples

Quan điểm về việc mắc sai lầm về những gì chúng ta có thể muốn trong tương lai được Gilbert và Wilson( 2000) gọi là' miswanting.
The idea of making mistakes about what we might want in the future has been termed‘miswanting' by Gilbert and Wilson(2000.
Lập luận về” miswanting” được ứng dụng vào bất kỳ lĩnh vực nào trong cuộc sống của chúng ta bao gồm việc đưa ra một dự đoán về điều gì chúng ta có thể sẽ thích trong tương lai.
The argument about miswanting applies to any area of our lives which involves making a prediction about what we might like in the future.